Đọc nhanh: 种类繁多 (chủng loại phồn đa). Ý nghĩa là: phong phú đa dạng (chủng loại).
种类繁多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong phú đa dạng (chủng loại)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种类繁多
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 竹罩 能 捕到 很多 种类 的 鱼
- Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.
- 现代 的 文字 种类 繁多
- Ngày nay có rất nhiều loại chữ viết khác nhau.
- 市场 上 有 多种 车辆 的 类型
- Trên thị trường có rất nhiều loại xe.
- 市场 上 的 水果 种类 繁多
- Các loại trái cây trên thị trường rất đa dạng.
- 市场 上 有 多种类型 的 商品
- Trên thị trường có rất nhiều loại hàng hóa.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
- 蔬菜 市场 的 菜品 种类 丰富 多样
- Các loại rau ở chợ rau rất phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
种›
类›
繁›