Đọc nhanh: 笔画繁多 (bút hoạ phồn đa). Ý nghĩa là: rậm nét.
笔画繁多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rậm nét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔画繁多
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 笔画 多 的 字 比较复杂
- Chữ có nhiều nét thì khá phức tạp.
- 他 用 铅笔画 线
- Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.
- 笔画 多 的 字 很 难 写
- Chữ nhiều nét rất khó viết.
- 先写 好 这 一横 笔画
- Đầu tiên viết tốt nét ngang này.
- 依 姓氏笔画 多少 排列
- dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
画›
笔›
繁›