闭关政策 bìguān zhèngcè
volume volume

Từ hán việt: 【bế quan chính sách】

Đọc nhanh: 闭关政策 (bế quan chính sách). Ý nghĩa là: chính sách bế quan toả cảng.

Ý Nghĩa của "闭关政策" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闭关政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính sách bế quan toả cảng

闭关锁国的政策

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭关政策

  • volume volume

    - 干涉 gānshè 政策 zhèngcè

    - chính sách không can thiệp

  • volume volume

    - 关税 guānshuì 政策 zhèngcè

    - chính sách thuế quan.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 正在 zhèngzài 厘革 lígé 相关 xiāngguān 政策 zhèngcè

    - Chính phủ đang cải cách các chính sách liên quan.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 采用 cǎiyòng 闭关锁国 bìguānsuǒguó de 政策 zhèngcè

    - Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.

  • volume volume

    - 附近 fùjìn de 居民 jūmín men 一致 yízhì 赞成 zànchéng 市政 shìzhèng 委员会 wěiyuánhuì 关于 guānyú 关闭 guānbì 这座 zhèzuò xiǎo 印染厂 yìnrǎnchǎng de 决定 juédìng

    - Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 政策 zhèngcè 经济 jīngjì 相关 xiāngguān

    - Chính sách này liên quan đến kinh tế.

  • volume volume

    - 宣布 xuānbù 撤销 chèxiāo 公司 gōngsī de xīn 政策 zhèngcè

    - Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 环保 huánbǎo 政策 zhèngcè de 实施 shíshī 对于 duìyú 减少 jiǎnshǎo 环境污染 huánjìngwūrǎn 促进 cùjìn 持续 chíxù 发展 fāzhǎn 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Việc thực thi chính sách kinh tế và môi trường có ý nghĩa quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSDH (中尸木竹)
    • Bảng mã:U+95ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao