Đọc nhanh: 比葫芦画瓢 (bí hồ lô hoạ biều). Ý nghĩa là: bắt chước; làm theo; mô phỏng.
比葫芦画瓢 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt chước; làm theo; mô phỏng
比喻照样子模仿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比葫芦画瓢
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 依样画葫芦
- rập khuôn máy móc
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 她 比画 了 个 OK 的 手势
- Cô ấy ra dấu tay hình "OK".
- 笔画 多 的 字 比较复杂
- Chữ có nhiều nét thì khá phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
瓢›
画›
芦›
葫›