壁画 bìhuà
volume volume

Từ hán việt: 【bích hoạ】

Đọc nhanh: 壁画 (bích hoạ). Ý nghĩa là: bích hoạ; tranh vẽ trên tường. Ví dụ : - 敦煌壁画 bích hoạ Đôn hoàng. - 这墙上的壁画是谁画的? bức bích họa được treo trên tường này là do ai vẽ thế?. - 听说这幅壁画整整画了四年 nghe nói bức tranh này phải mất bốn năm để vẽ

Ý Nghĩa của "壁画" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

壁画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bích hoạ; tranh vẽ trên tường

绘在建筑物的墙壁或天花板上的图画

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敦煌 dūnhuáng 壁画 bìhuà

    - bích hoạ Đôn hoàng

  • volume volume

    - zhè 墙上 qiángshàng de 壁画 bìhuà shì shuí huà de

    - bức bích họa được treo trên tường này là do ai vẽ thế?

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō zhè 壁画 bìhuà 整整 zhěngzhěng huà le 四年 sìnián

    - nghe nói bức tranh này phải mất bốn năm để vẽ

  • volume volume

    - zhè 壁画 bìhuà yào huā 六万 liùwàn cái 得到 dédào

    - anh ấy phải chi 6 vạn nhân dân tệ để mới có thể mua được bức bích họa này

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁画

  • volume volume

    - 敦煌 dūnhuáng 壁画 bìhuà

    - bích hoạ Đôn hoàng

  • volume volume

    - 这堂 zhètáng 壁画 bìhuà zhēn 精美 jīngměi

    - Bức tranh treo tường này rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 涂画 túhuà 墙壁 qiángbì zàng

    - Trẻ nhỏ vẽ bừa trên tường bẩn.

  • volume volume

    - huà 布展 bùzhǎn 墙壁 qiángbì shàng

    - Vải vẽ được trải ra trên tường.

  • volume volume

    - zhè 墙上 qiángshàng de 壁画 bìhuà shì shuí huà de

    - bức bích họa được treo trên tường này là do ai vẽ thế?

  • volume volume

    - zhè 壁画 bìhuà yào huā 六万 liùwàn cái 得到 dédào

    - anh ấy phải chi 6 vạn nhân dân tệ để mới có thể mua được bức bích họa này

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō zhè 壁画 bìhuà 整整 zhěngzhěng huà le 四年 sìnián

    - nghe nói bức tranh này phải mất bốn năm để vẽ

  • volume volume

    - 几年 jǐnián qián zài 修复 xiūfù 壁画 bìhuà de 时候 shíhou

    - Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao