Đọc nhanh: 稳健性 (ổn kiện tính). Ý nghĩa là: Robustness Chuẩn mạnh.
稳健性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Robustness Chuẩn mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳健性
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 这样 稳定性 更好
- Điều đó sẽ giúp con đường của cô ấy ổn định hơn.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 他 身子 挺 得 很 直 , 步伐 稳健
- Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.
- 火车 稳健 地 行驶 在 铁轨 上
- Tàu di chuyển vững vàng trên đường ray.
- 他 的 性格 属于 沉稳 类型
- Tính cách của anh ấy thuộc loại điềm tĩnh.
- 这台 机器 的 性能 很 稳定
- Máy móc này hoạt động rất ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
性›
稳›