稳健性 Wěnjiàn xìng
volume volume

Từ hán việt: 【ổn kiện tính】

Đọc nhanh: 稳健性 (ổn kiện tính). Ý nghĩa là: Robustness Chuẩn mạnh.

Ý Nghĩa của "稳健性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稳健性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Robustness Chuẩn mạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳健性

  • volume volume

    - 玻璃 bōlí de 性能 xìngnéng 保持稳定 bǎochíwěndìng

    - Tính chất của kính luôn ổn định.

  • volume volume

    - jīn de 化学性质 huàxuéxìngzhì wěn

    - Vàng có tính chất hóa học ổn định.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 稳定性 wěndìngxìng 更好 gènghǎo

    - Điều đó sẽ giúp con đường của cô ấy ổn định hơn.

  • volume volume

    - 合金 héjīn de 性质 xìngzhì 非常 fēicháng 稳定 wěndìng

    - Tính chất của hợp kim rất ổn định.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi tǐng hěn zhí 步伐 bùfá 稳健 wěnjiàn

    - Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē 稳健 wěnjiàn 行驶 xíngshǐ zài 铁轨 tiěguǐ shàng

    - Tàu di chuyển vững vàng trên đường ray.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 属于 shǔyú 沉稳 chénwěn 类型 lèixíng

    - Tính cách của anh ấy thuộc loại điềm tĩnh.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 机器 jīqì de 性能 xìngnéng hěn 稳定 wěndìng

    - Máy móc này hoạt động rất ổn định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao