Đọc nhanh: 稳婆 (ổn bà). Ý nghĩa là: bà đỡ; bà mụ; bà tắm (thời xưa); mụ, ổn bà.
稳婆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bà đỡ; bà mụ; bà tắm (thời xưa); mụ
旧时以接生为业的妇女
✪ 2. ổn bà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳婆
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 他 做事 向来 很 稳当
- Anh ấy làm việc luôn rất thận trọng.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 他 为人处世 非常 稳重
- Anh ấy cư xử rất điềm tĩnh.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
稳›