Đọc nhanh: 离群索居 (li quần tác cư). Ý nghĩa là: bỏ đàn; xa rời quần chúng (bỏ tập thể sống một mình).
离群索居 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ đàn; xa rời quần chúng (bỏ tập thể sống một mình)
离开同伴而过孤独的生活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离群索居
- 离群索居
- sống lìa bầy.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 离开 群众 , 你 就是 有 三头六臂 也 不 顶用
- xa rời quần chúng, anh có ba đầu sáu tay cũng không làm gì được.
- 保安 驱离 闹事 的 人群
- Bảo an đuổi đám người gây rối.
- 十多年 间 , 群雄 并 起 , 聚散 离合
- Hơn mười năm qua các anh hùng đã cùng nhau trải qua từ gắn bó rồi hợp tan.
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
离›
索›
群›