bǐng
volume volume

Từ hán việt: 【bẩm.lẫm.bằng】

Đọc nhanh: (bẩm.lẫm.bằng). Ý nghĩa là: bẩm; thưa bẩm; bẩm báo, nhận; chấp nhận, tờ trình; tờ đơn. Ví dụ : - 快去禀知老爷情况。 Mau đi bẩm báo tình hình cho lão gia.. - 我来禀明这件事。 Tôi đến thông báo việc này.. - 他禀受了艰巨任务。 Anh ấy nhận nhiệm vụ khó khăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bẩm; thưa bẩm; bẩm báo

禀报,禀告(向上级或长辈报告事情)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 快去 kuàiqù 禀知 bǐngzhī 老爷 lǎoye 情况 qíngkuàng

    - Mau đi bẩm báo tình hình cho lão gia.

  • volume volume

    - 我来 wǒlái 禀明 bǐngmíng 这件 zhèjiàn shì

    - Tôi đến thông báo việc này.

✪ 2. nhận; chấp nhận

领受;承受

Ví dụ:
  • volume volume

    - 禀受 bǐngshòu le 艰巨 jiānjù 任务 rènwù

    - Anh ấy nhận nhiệm vụ khó khăn.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 禀领 bǐnglǐng 作战 zuòzhàn 命令 mìnglìng

    - Chiến sĩ nhận lệnh tác chiến.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tờ trình; tờ đơn

禀儿:旧时禀报的文件

Ví dụ:
  • volume volume

    - 禀上 bǐngshàng yǒu 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Trên tờ trình đó có thông tin quan trọng.

  • volume volume

    - bǐng chéng gěi 上司 shàngsī kàn

    - Trình tờ trình lên cho sếp xem.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bǐng chéng 皇上 huángshàng 明察 míngchá

    - trình hoàng thượng minh xét

  • volume volume

    - chén yǒu yào shì 禀报 bǐngbào

    - Hạ thần có chuyện quan trọng bẩm báo.

  • volume volume

    - 禀性 bǐngxìng 刚烈 gāngliè

    - bản tính kiên cường khí khái

  • volume volume

    - 禀性 bǐngxìng 纯厚 chúnhòu

    - bản tính thuần hậu, chất phác

  • volume volume

    - 禀赋 bǐngfù 聪明 cōngming

    - tư chất thông minh

  • volume volume

    - 禀赋 bǐngfù 较弱 jiàoruò

    - tố chất hơi yếu

  • volume volume

    - 禀上 bǐngshàng yǒu 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Trên tờ trình đó có thông tin quan trọng.

  • volume volume

    - 此事 cǐshì dài 禀告 bǐnggào 家母 jiāmǔ hòu 再定 zàidìng

    - việc này để tôi trình với gia mẫu rồi sẽ quyết định sau

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Bǐn , Bǐng , Lǐn
    • Âm hán việt: Bẩm , Bằng , Lẫm
    • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YWMMF (卜田一一火)
    • Bảng mã:U+7980
    • Tần suất sử dụng:Trung bình