Đọc nhanh: 阿肯色 (a khẳng sắc). Ý nghĩa là: A-căng-xát A-cân-xo; Arkansas (năm 1836 được công nhận là tiểu bang 25 thuộc miền nam nước Mỹ, viết tắt là AR hoặc Ark) 美国中南部一个州,东面以密西西比河为界, A-căng-xát; A-cân-xo; Arkansas. Ví dụ : - 阿肯色州在哪 Cái quái gì ở Arkansas?
✪ 1. A-căng-xát A-cân-xo; Arkansas (năm 1836 được công nhận là tiểu bang 25 thuộc miền nam nước Mỹ, viết tắt là AR hoặc Ark) 美国中南部一个州,东面以密西西比河为界
1836年成为第25个州该地区最早曾由埃尔南多·行索托的 探险队成员在1541年勘查过,1803年作为路易斯安那购置地的一部分归为美国小石城为首府和最大城市
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
✪ 2. A-căng-xát; A-cân-xo; Arkansas
美国中南部一个州, 东面以密西西比河为界1836年成为第25个州该地区最早曾由埃尔南多·行索托的探险队成员在1541年勘查过, 1803年作为路易斯安那购置地的一部分归为美国小石城为首府和 最大城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿肯色
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肯›
色›
阿›