suì
volume volume

Từ hán việt: 【toái】

Đọc nhanh: (toái). Ý nghĩa là: vỡ; bễ; toái, làm vỡ, nói lảm nhảm; lẻo mép. Ví dụ : - 你让我心碎了。 Bạn đã làm trái tim tôi tan nát.. - 我的心碎成了无数片。 Trái tim tôi tan vỡ thành vô số mảnh.. - 他把玻璃敲碎了。 Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vỡ; bễ; toái

完整的东西破成零片零块

Ví dụ:
  • volume volume

    - ràng 心碎 xīnsuì le

    - Bạn đã làm trái tim tôi tan nát.

  • volume volume

    - de 心碎 xīnsuì chéng le 无数 wúshù piàn

    - Trái tim tôi tan vỡ thành vô số mảnh.

✪ 2. làm vỡ

使碎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 玻璃 bōlí 敲碎 qiāosuì le

    - Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.

  • volume volume

    - jiāng 花瓶 huāpíng 打碎 dǎsuì le

    - Tôi làm vỡ cái bình hoa rồi.

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói lảm nhảm; lẻo mép

说话唠叨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别碎 biésuì 碎念 suìniàn le

    - Bạn đừng có lẻo mép nhiều.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 碎碎 suìsuì 叨叨 dāodāo de

    - Cô ấy lúc nào cũng nói lảm nhảm.

✪ 2. vụn; linh tinh; lộn xộn; không chỉnh tề ngay ngắn

零星;不完整

Ví dụ:
  • volume volume

    - 厨师 chúshī 几块 jǐkuài 碎肉 suìròu wèi le gǒu

    - Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.

  • volume volume

    - 玻璃 bōlí 碎渣 suìzhā 到处 dàochù dōu shì

    - Mảnh vụn thủy tinh ở khắp mọi nơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 石头 shítou 破碎 pòsuì chéng 粉末 fěnmò

    - Anh ấy đã nghiền đá thành bột.

  • volume volume

    - 零碎 língsuì 活儿 huóer 没人愿 méirényuàn gàn

    - Công việc vụn vặt không ai muốn làm.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 拾掇 shíduō 零碎 língsuì ér

    - anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn 咳唾成珠 kétuòchéngzhū 击碎唾壶 jīsuìtuòhú 一针见血 yīzhēnjiànxiě 尺幅 chǐfú 万里 wànlǐ

    - Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm

  • volume volume

    - 花瓶 huāpíng 打碎 dǎsuì le

    - Anh ta làm vỡ tan bình hoa rồi.

  • volume volume

    - de 希望 xīwàng 破碎 pòsuì le

    - Hy vọng của anh ấy đã tan vỡ.

  • volume volume

    - 碎片 suìpiàn 拼凑 pīncòu 起来 qǐlai

    - Anh ấy ghép các mảnh vụn lại với nhau.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活儿 huóer lái cóng zuì 粗重 cūzhòng de dào zuì 琐碎 suǒsuì de 一向 yíxiàng dōu shì 抢先 qiǎngxiān zuò

    - anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao