Đọc nhanh: 骨碎补 (cốt toái bổ). Ý nghĩa là: cốt toái bổ.
骨碎补 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cốt toái bổ
植物名骨碎补科骨碎补属,落叶性多年生草本根茎细长,淡褐色至暗褐色,上面生线状披针形鳞片叶柄三角形至五角形一般供观赏,亦可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨碎补
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 粉碎性 骨折
- xương gãy nát
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
- 补充 骨胶原 有助于 保持 皮肤 弹性
- Bổ sung collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碎›
补›
骨›