Đọc nhanh: 零七八碎 (linh thất bát toái). Ý nghĩa là: lộn xộn; rối bời, linh tinh. Ví dụ : - 零七八碎的东西放满了一屋子。 đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.. - 被零七八碎的事儿缠住了, 走不开。 bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.. - 整天忙些个零七八碎儿。 cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.
零七八碎 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lộn xộn; rối bời
(零七八碎的) 零碎而杂乱
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
✪ 2. linh tinh
零散没系统的事情或没有大用的东西
- 整天 忙些 个 零七八碎 儿
- cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.
- 桌上 放着 好些 他 喜欢 的 零七八碎 儿
- trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零七八碎
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 整天 忙些 个 零七八碎 儿
- cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.
- 桌上 放着 好些 他 喜欢 的 零七八碎 儿
- trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
- 他 正在 拾掇 零碎 儿
- anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
八›
碎›
零›