volume volume

Từ hán việt: 【tạp】

Đọc nhanh: (tạp). Ý nghĩa là: tạp; lặt vặt; linh tinh; hỗn tạp, phụ; ngoài, pha trộn; trộn lẫn. Ví dụ : - 到会的人很杂。 Người đến hội nghị rất hỗn tạp.. - 他每天都有很多杂事儿。 Anh ấy mỗi ngày đều có rất nhiều việc linh tinh.. - 这个问题很复杂。 Câu hỏi này rất phức tạp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tạp; lặt vặt; linh tinh; hỗn tạp

多种多样的

Ví dụ:
  • volume volume

    - dào huì de rén 很杂 hěnzá

    - Người đến hội nghị rất hỗn tạp.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yǒu 很多 hěnduō 事儿 shìer

    - Anh ấy mỗi ngày đều có rất nhiều việc linh tinh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí hěn 复杂 fùzá

    - Câu hỏi này rất phức tạp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. phụ; ngoài

正项以外的;正式的以外的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè 杂费 záfèi 有点 yǒudiǎn duō

    - Tháng này phí phụ có chút nhiều.

  • volume volume

    - 总爱 zǒngài 发表 fābiǎo 一些 yīxiē 杂说 záshuō

    - Anh ấy luôn thích đưa ra một vài ý kiến ngoài lề.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pha trộn; trộn lẫn

混合在一起; 搀杂

Ví dụ:
  • volume volume

    - táng 盐杂 yánzá zài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy trộn lẫn đường và muối với nhau.

  • volume volume

    - 杂新 záxīn 鲜牛奶 xiānniúnǎi 软饮料 ruǎnyǐnliào

    - Cô ấy pha trộn sữa tươi với nước ngọt.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. (书/人/知识)+ 很/不 + 杂

cái gì đó hỗn tạp

Ví dụ:
  • volume

    - kàn de shū 很杂 hěnzá

    - Sách anh ấy đọc rất hỗn tạp.

  • volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng zhù de 人太杂 réntàizá le

    - Nơi này người ở quá hỗn tạp.

✪ 2. 杂 + 着/有 + Tân ngữ(白头发/野花)

pha trộn/trộn lẫn cái gì đó với nhau

Ví dụ:
  • volume

    - 这个 zhègè 黑色 hēisè 杂着 zázhe 一些 yīxiē 白色 báisè

    - Màu đen này pha trộn với một số màu trắng.

  • volume

    - 绿色 lǜsè de 草杂 cǎozá yǒu 各色 gèsè de 野花 yěhuā

    - Cỏ xanh trộn lẫn các loại hoa dại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鱼龙混杂 yúlónghùnzá

    - ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 杂货 záhuò

    - tiệm tạp hoá kim khí

  • volume volume

    - 交集 jiāojí de 情况 qíngkuàng hěn 复杂 fùzá

    - Tình hình giao thoa rất phức tạp.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 乱杂 luànzá 没有 méiyǒu 头绪 tóuxù

    - sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.

  • volume volume

    - 人声嘈杂 rénshēngcáozá

    - tiếng người ồn ào.

  • volume volume

    - rén de 大脑 dànǎo hěn 复杂 fùzá

    - Não người rất phức tạp.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ shì 一个 yígè 复杂 fùzá de 有机体 yǒujītǐ

    - Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.

  • volume volume

    - rén 体内 tǐnèi de 器官 qìguān hěn 复杂 fùzá

    - Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao