Đọc nhanh: 反切 (phản thiết). Ý nghĩa là: phiên thiết (một cách chú âm cổ của Hán ngữ).
反切 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiên thiết (một cách chú âm cổ của Hán ngữ)
中国传统的一种注音方法,用两个字来注另一个字的音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反切
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 我们 要 反抗 一切 黑暗 势力
- Chúng ta phải chống lại mọi thế lực đen tối.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 正如 他 所 指出 的 那样 , 一切 反动派 都 是 纸老虎
- Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
反›