Đọc nhanh: 督察 (đốc sát). Ý nghĩa là: đôn đốc; giám sát; đốc thúc, người đôn đốc; người giám sát. Ví dụ : - 派人前往督察 phái người đi đôn đốc.
✪ 1. đôn đốc; giám sát; đốc thúc
监督察看
- 派 人 前往 督察
- phái người đi đôn đốc.
✪ 2. người đôn đốc; người giám sát
指担任督察工作的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督察
- 派 人 前往 督察
- phái người đi đôn đốc.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 领导 正在 视察 工厂
- Lãnh đạo đang thị sát nhà máy.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 他们 正在 进行 商务考察
- Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
督›