Đọc nhanh: 看守者 (khán thủ giả). Ý nghĩa là: người canh gác, tuần phiên.
看守者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người canh gác
watchman
✪ 2. tuần phiên
旧时打更巡夜的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看守者
- 看守 犯人
- canh giữ phạm nhân.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 我 很 想 去 看看 被害者
- Tôi rất muốn gặp nạn nhân của bạn.
- 看 或者 不看 , 您 随便 吧
- Có xem hay không xem , tùy ý bạn.
- 解放军 是 人民 的 守护者
- Quân giải phóng là người bảo vệ nhân dân.
- 不知者 不罪 我 看 就算 了 吧
- Không biết không có tội, tôi thấy hay là bỏ đi.
- 精美 的 工艺品 吸引 了 许多 参观者 驻足观看
- hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem.
- 为什么 这么 多 老年人 看 《 读者文摘 》
- Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
看›
者›