相知 xiāngzhī
volume volume

Từ hán việt: 【tương tri】

Đọc nhanh: 相知 (tương tri). Ý nghĩa là: hiểu nhau; thân nhau, bạn tương tri; tương tri. Ví dụ : - 相知有素。 thân nhau từ xưa

Ý Nghĩa của "相知" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hiểu nhau; thân nhau

彼此相交而互相了解,感情深厚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 相知有素 xiāngzhīyǒusù

    - thân nhau từ xưa

✪ 2. bạn tương tri; tương tri

相互了解,感情深厚的朋友

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相知

  • volume volume

    - 相知有素 xiāngzhīyǒusù

    - thân nhau từ xưa

  • volume volume

    - dàn 知道 zhīdào zhèng 跋山涉水 báshānshèshuǐ 为了 wèile 朋友 péngyou de 相逢 xiāngféng

    - Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình

  • volume volume

    - tiǎn zài 相知 xiāngzhī zhī liè

    - không xứng đáng được anh coi là tương tri.

  • volume volume

    - 年少无知 niánshàowúzhī 轻易 qīngyì 相信 xiāngxìn 别人 biérén

    - Anh ấy tuổi trẻ thiếu hiểu biết, dễ dàng tin người khác.

  • volume volume

    - wéi 知道 zhīdào 真相 zhēnxiàng

    - Chỉ có tôi biết sự thật.

  • volume volume

    - cāi 已经 yǐjīng 知道 zhīdào le 真相 zhēnxiàng

    - Tôi nghi ngờ cô ấy đã biết sự thật.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 大家 dàjiā dōu 知道 zhīdào 小本经营 xiǎoběnjīngyíng mài 百货 bǎihuò de jiù 称之为 chēngzhīwéi shì 小卖 xiǎomài

    - Tôi chắc rằng mọi người đều biết rằng các cửa hàng nhỏ bán cửa hàng bách hóa được gọi là "tiệm tạp hóa"

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 耳听为虚 ěrtīngwéixū ma 听说 tīngshuō de 东西 dōngxī 不能 bùnéng 轻易 qīngyì 相信 xiāngxìn a

    - Bạn biết "tai nghe không thật" chứ? Thứ nghe nói không thể dễ dàng tin được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao