Đọc nhanh: 密友 (mật hữu). Ý nghĩa là: bạn thân; bạn chí cốt; bạn nối khố. Ví dụ : - 在晚会上,他和他的密友亲密交谈。 Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
密友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn thân; bạn chí cốt; bạn nối khố
友谊特别深的朋友
- 在 晚会 上 , 他 和 他 的 密友 亲密 交谈
- Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密友
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 她 是 我 的 密友
- Cô ấy là bạn thân của tôi.
- 在 晚会 上 , 他 和 他 的 密友 亲密 交谈
- Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
- 咱俩 友情 特瓷密
- Tình bạn của chúng ta rất thân thiết.
- 他们 的 友谊 亲密无间
- Tình bạn của họ gắn bó khăng khít.
- 他们 是 密切 的 朋友
- Bọn họ là bạn bè thân thiết.
- 他们 是 亲密 的 朋友
- Họ là những người bạn thân thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
密›
hiểu nhau; thân nhaubạn tương tri; tương tri
tri kỷ; tri âm
Bạn Thân, Bạn Tâm Giao, Bạn Chí Cốt
tri giao; bạn tri kỷ; bạn thân; quen lớnthâm giao
bạn thân; bạn thân mật; bạn thân thiết
tri âm; bạn tâm giaohiểu; am hiểu; thông thạo (âm nhạc)
bạn già; bạn lâu năm; bạn chí cốt
tri kỷ; bạn thân; tri âm; bạn tâm giao
Thân, Thân Thiết, Thân Mật
tâm phúc; thân tín (người); bạn tâm phúctâm sự thầm kín; tâm sự riêngdạ