Đọc nhanh: 心腹 (tâm phúc). Ý nghĩa là: tâm phúc; thân tín (người); bạn tâm phúc, tâm sự thầm kín; tâm sự riêng, dạ. Ví dụ : - 心腹话。 lời gan ruột; lời tâm huyết.. - 心腹事。 việc thầm kín
✪ 1. tâm phúc; thân tín (người); bạn tâm phúc
指亲信的 (人)
✪ 2. tâm sự thầm kín; tâm sự riêng
藏在心里轻易不对人说的
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 心腹 事
- việc thầm kín
✪ 3. dạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心腹
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 心腹 事
- việc thầm kín
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 腹心之患
- mối lo chủ yếu; mối lo chính
- 以小人之心 度君子之腹
- lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
腹›
hiểu nhau; thân nhaubạn tương tri; tương tri
Bạn Thân, Bạn Tâm Giao, Bạn Chí Cốt
tri kỷ; tri âm
tri giao; bạn tri kỷ; bạn thân; quen lớnthâm giao
thân tín; cẩn tínngười thân tín; người thân cậnchân tay
bạn thân; bạn thân mật; bạn thân thiết
tri âm; bạn tâm giaohiểu; am hiểu; thông thạo (âm nhạc)
bạn già; bạn lâu năm; bạn chí cốt
bạn thân; bạn chí cốt; bạn nối khố
tri kỷ; bạn thân; tri âm; bạn tâm giao
Thân, Thân Thiết, Thân Mật