白相 báixiàng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch tương】

Đọc nhanh: 白相 (bạch tương). Ý nghĩa là: chơi; trêu đùa; nghịch, chơi gái; đi nhà thổ; tán gái, xem chạc.

Ý Nghĩa của "白相" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白相 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chơi; trêu đùa; nghịch

玩;玩耍;玩弄

✪ 2. chơi gái; đi nhà thổ; tán gái

嫖妓玩弄女人

✪ 3. xem chạc

指看某种东西, 自己不花钱, 而占别人的便宜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白相

  • volume volume

    - 真相大白 zhēnxiàngdàbái 大家 dàjiā dōu 安心 ānxīn le

    - Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.

  • volume volume

    - 真相大白 zhēnxiàngdàbái

    - lộ chân tướng; bộ mặt thật

  • volume volume

    - 草原 cǎoyuán shàng de 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 漂亮 piàoliàng 条纹 tiáowén

    - Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.

  • volume volume

    - 谎言 huǎngyán 遮不住 zhēbúzhù 真相 zhēnxiàng bái

    - Lời nói dối không che đậy được sự thật.

  • volume volume

    - yào 坦白 tǎnbái 告诉 gàosù 真相 zhēnxiàng

    - Bạn phải thẳng thắn nói với tôi sự thật.

  • volume volume

    - 华颠 huádiān ( 头顶 tóudǐng shàng 黑发 hēifā 白发 báifà 相间 xiāngjiàn )

    - tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc

  • volume volume

    - 事情 shìqing 终于 zhōngyú 真相大白 zhēnxiàngdàbái le

    - Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.

  • - 经过 jīngguò de 说明 shuōmíng 终于 zhōngyú 明白 míngbai le 事情 shìqing de 真相 zhēnxiàng

    - Sau lời giải thích của anh ấy, tôi cuối cùng đã hiểu được sự thật của sự việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao