Đọc nhanh: 白相 (bạch tương). Ý nghĩa là: chơi; trêu đùa; nghịch, chơi gái; đi nhà thổ; tán gái, xem chạc.
白相 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chơi; trêu đùa; nghịch
玩;玩耍;玩弄
✪ 2. chơi gái; đi nhà thổ; tán gái
嫖妓玩弄女人
✪ 3. xem chạc
指看某种东西, 自己不花钱, 而占别人的便宜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白相
- 真相大白 , 大家 都 安心 了
- Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.
- 真相大白
- lộ chân tướng; bộ mặt thật
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 谎言 遮不住 真相 白
- Lời nói dối không che đậy được sự thật.
- 你 要 坦白 地 告诉 我 真相
- Bạn phải thẳng thắn nói với tôi sự thật.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 经过 他 的 说明 , 我 终于 明白 了 事情 的 真相
- Sau lời giải thích của anh ấy, tôi cuối cùng đã hiểu được sự thật của sự việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
相›