Đọc nhanh: 巴知 (ba tri). Ý nghĩa là: Ba Tri (thuộc Bến Tre).
✪ 1. Ba Tri (thuộc Bến Tre)
越南地名属于槟椥省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴知
- 我 知道 巴国
- Tôi biết nước Ba.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
知›