知己 zhījǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tri kỉ】

Đọc nhanh: 知己 (tri kỉ). Ý nghĩa là: thân; thân thiết; thân mật, người tri kỷ; bạn tri kỷ; bạn tri âm. Ví dụ : - 她是我最知己的朋友。 Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.. - 我们的关系很知己。 Quan hệ của chúng tôi rất thân thiết.. - 她的言语十分知己。 Lời nói của cô ấy rất thân mật.

Ý Nghĩa của "知己" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

知己 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân; thân thiết; thân mật

了解自己; 跟自己情谊深厚的

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì zuì 知己 zhījǐ de 朋友 péngyou

    - Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 关系 guānxì hěn 知己 zhījǐ

    - Quan hệ của chúng tôi rất thân thiết.

  • volume volume

    - de 言语 yányǔ 十分 shífēn 知己 zhījǐ

    - Lời nói của cô ấy rất thân mật.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

知己 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người tri kỷ; bạn tri kỷ; bạn tri âm

彼此相互了解而情谊深切的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì de 知己 zhījǐ

    - Anh ấy là tri kỷ của tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shì 多年 duōnián de 知己 zhījǐ

    - Chúng tôi đã là tri kỷ nhiều năm.

  • volume volume

    - shì zuì 信任 xìnrèn de 知己 zhījǐ

    - Anh ấy là tri kỷ mà tôi tin tưởng nhất.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知己

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù 自己 zìjǐ de 知识 zhīshí 坚强 jiānqiáng 自己 zìjǐ de 信心 xìnxīn

    - Làm phong phú kiến ​​thức và củng cố sự tự tin của bạn.

  • volume volume

    - shì de 蓝颜 lányán 知己 zhījǐ

    - Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.

  • volume volume

    - 深知 shēnzhī 自己 zìjǐ 罪孽深重 zuìnièshēnzhòng 于是 yúshì 俯首认罪 fǔshǒurènzuì

    - Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 自己 zìjǐ 五音不全 wǔyīnbùquán

    - Anh ấy không nhận ra rằng mình đang bị điếc giọng điệu.

  • volume volume

    - xiǎng 知道 zhīdào 自己 zìjǐ de 未来 wèilái 休咎 xiūjiù

    - Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 自己 zìjǐ duì 殊不知 shūbùzhī cuò le

    - Anh ta tưởng mình đúng, nào ngờ lại sai.

  • volume volume

    - shì de 知己 zhījǐ

    - Anh ấy là tri kỷ của tôi.

  • - 别管 biéguǎn 知道 zhīdào 自己 zìjǐ zài zuò 什么 shénme

    - Đừng can thiệp vào tôi, tôi biết mình đang làm gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao