Đọc nhanh: 知己 (tri kỉ). Ý nghĩa là: thân; thân thiết; thân mật, người tri kỷ; bạn tri kỷ; bạn tri âm. Ví dụ : - 她是我最知己的朋友。 Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.. - 我们的关系很知己。 Quan hệ của chúng tôi rất thân thiết.. - 她的言语十分知己。 Lời nói của cô ấy rất thân mật.
知己 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân; thân thiết; thân mật
了解自己; 跟自己情谊深厚的
- 她 是 我 最 知己 的 朋友
- Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.
- 我们 的 关系 很 知己
- Quan hệ của chúng tôi rất thân thiết.
- 她 的 言语 十分 知己
- Lời nói của cô ấy rất thân mật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
知己 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người tri kỷ; bạn tri kỷ; bạn tri âm
彼此相互了解而情谊深切的人
- 他 是 我 的 知己
- Anh ấy là tri kỷ của tôi.
- 我们 是 多年 的 知己
- Chúng tôi đã là tri kỷ nhiều năm.
- 他 是 我 最 信任 的 知己
- Anh ấy là tri kỷ mà tôi tin tưởng nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知己
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 他 是 我 的 蓝颜 知己
- Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 他 不 知道 他 自己 五音不全
- Anh ấy không nhận ra rằng mình đang bị điếc giọng điệu.
- 他 想 知道 自己 的 未来 休咎
- Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.
- 他 以为 自己 对 , 殊不知 错 了
- Anh ta tưởng mình đúng, nào ngờ lại sai.
- 他 是 我 的 知己
- Anh ấy là tri kỷ của tôi.
- 你 别管 我 , 我 知道 自己 在 做 什么
- Đừng can thiệp vào tôi, tôi biết mình đang làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
己›
知›