Đọc nhanh: 监禁 (giam cấm). Ý nghĩa là: giam cầm; giam giữ; bỏ tù; cầm tù; giam cấm; bắt giam; giam; tù giam. Ví dụ : - 从可能的轻罪一下子升级成了终身监禁 Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.. - 她处于保护性监禁中 Cô ấy đang được bảo vệ.. - 我们得对她进行保护性监禁 Chúng tôi cần đưa cô ấy vào quyền giám hộ bảo vệ.
监禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giam cầm; giam giữ; bỏ tù; cầm tù; giam cấm; bắt giam; giam; tù giam
把犯人押起来,限制他的自由
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
- 她 处于 保护性 监禁 中
- Cô ấy đang được bảo vệ.
- 我们 得 对 她 进行 保护性 监禁
- Chúng tôi cần đưa cô ấy vào quyền giám hộ bảo vệ.
- 他 不是 被判 了 终身 监禁 吗
- Kẻ điên đó đang thụ án chung thân.
- 我会 对 他们 进行 保护性 监禁
- Tôi quản thúc họ để bảo vệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监禁
- 凶手 最终 被 监禁 了
- Kẻ sát nhân cuối cùng cũng bị bắt nhốt.
- 他 被 科 了 十年 的 监禁
- Anh ấy bị kết án mười năm tù.
- 她 处于 保护性 监禁 中
- Cô ấy đang được bảo vệ.
- 我会 对 他们 进行 保护性 监禁
- Tôi quản thúc họ để bảo vệ.
- 他 不是 被判 了 终身 监禁 吗
- Kẻ điên đó đang thụ án chung thân.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
- 他 因为 犯罪 被 监禁 了 十年
- Anh ta bị giam giữ 10 năm vì phạm tội.
- 这名 罪犯 被 判处 一年 监禁
- Tên tội phạm này đã bị kết án một năm tù giam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
监›
禁›
cấm tham chính; cấm người khác làm quan hay hoạt động chính trị (thời phong kiến)cầm cố; giam cầm; cầm tù; giam giữ; tống giam; bỏ tù; cấm cố; phạt giamtrói buộc; cưỡng bức
quản giáo (trại giam)
giam cầm; cầm tù; cầm cố
cầm tù; bỏ tù; giam cầm
Khấu Lưu, Tạm Giữ, Giam
bắt bớ; bắt; bắt giữ
Giam, Giam Giữ, Câu Lưu
giam giữ; trói buộc; giam cầmcâu lưu
tạm tha (phạm nhân)