Đọc nhanh: 幽囚 (u tù). Ý nghĩa là: giam cầm; cầm tù; cầm cố.
幽囚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giam cầm; cầm tù; cầm cố
囚禁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽囚
- 囚犯 被 狱卒 拷打 了
- Tù nhân bị quản ngục tra tấn.
- 囚犯 对 被控 罪名 再三 否认
- Tù nhân phủ nhận tội danh được buộc tội lặp đi lặp lại.
- 囚犯 被 链子 锁 在 一起
- Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.
- 卡特 · 赖特 成为 死囚 原因 之一 在 你
- Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.
- 发 思古 之 幽情
- nảy sinh tình hoài cổ sâu sắc.
- 幽囚
- bị giam cầm
- 香水 的 气味 清幽
- Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囚›
幽›