禁锢 jìngù
volume volume

Từ hán việt: 【cấm cố】

Đọc nhanh: 禁锢 (cấm cố). Ý nghĩa là: cấm tham chính; cấm người khác làm quan hay hoạt động chính trị (thời phong kiến), cầm cố; giam cầm; cầm tù; giam giữ; tống giam; bỏ tù; cấm cố; phạt giam, trói buộc; cưỡng bức.

Ý Nghĩa của "禁锢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禁锢 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cấm tham chính; cấm người khác làm quan hay hoạt động chính trị (thời phong kiến)

封建时代统治集团禁止异己的人做官或不许他们参加政治活动

✪ 2. cầm cố; giam cầm; cầm tù; giam giữ; tống giam; bỏ tù; cấm cố; phạt giam

关押;监禁

✪ 3. trói buộc; cưỡng bức

束缚;强力限制

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁锢

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 不禁 bùjīn 莞尔而笑 wǎněrérxiào

    - Anh ấy không kiềm được cười mỉm.

  • volume volume

    - 不禁 bùjīn 笑了起来 xiàoleqǐlai

    - Anh ấy không nhịn được mà cười lên.

  • volume volume

    - dài zhe 违禁物品 wéijìnwùpǐn

    - Anh ấy mang theo hàng cấm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kāi le 解除 jiěchú 商业 shāngyè 禁令 jìnlìng

    - Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yīn 拥有 yōngyǒu 毒品 dúpǐn ér bèi 监禁 jiānjìn

    - Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 犯罪 fànzuì bèi 监禁 jiānjìn le 十年 shínián

    - Anh ta bị giam giữ 10 năm vì phạm tội.

  • volume volume

    - cóng 可能 kěnéng de 轻罪 qīngzuì 一下子 yīxiàzǐ 升级成 shēngjíchéng le 终身 zhōngshēn 监禁 jiānjìn

    - Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCWJR (重金田十口)
    • Bảng mã:U+9522
    • Tần suất sử dụng:Trung bình