光洁 guāngjié
volume volume

Từ hán việt: 【quang khiết】

Đọc nhanh: 光洁 (quang khiết). Ý nghĩa là: trơn bóng; sáng bóng; mượt; bằng phẳng; bóng loáng. Ví dụ : - 在灯光照耀下平滑的大理石显得格外光洁。 dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.

Ý Nghĩa của "光洁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

光洁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trơn bóng; sáng bóng; mượt; bằng phẳng; bóng loáng

光亮而洁净

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 灯光 dēngguāng 照耀 zhàoyào xià 平滑 pínghuá de 大理石 dàlǐshí 显得 xiǎnde 格外 géwài 光洁 guāngjié

    - dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光洁

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 想到 xiǎngdào 还要 háiyào 做到 zuòdào

    - Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.

  • volume volume

    - jié zūn 候光 hòuguāng

    - ly rượu đón tiếp mong hạ cố đến dự.

  • volume volume

    - 月光 yuèguāng 皎洁 jiǎojié 如水 rúshuǐ

    - Ánh trăng trong sáng như nước.

  • volume volume

    - zhè 张纸 zhāngzhǐ 正反 zhèngfǎn dōu hěn 光洁 guāngjié

    - mặt trước mặt sau tờ giấy đều sạch bóng.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 星光灿烂 xīngguāngcànlàn 月色 yuèsè 皎洁 jiǎojié

    - đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 陈设 chénshè zhe 光洁 guāngjié de 家具 jiājù

    - trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.

  • volume volume

    - zài 灯光 dēngguāng 照耀 zhàoyào xià 平滑 pínghuá de 大理石 dàlǐshí 显得 xiǎnde 格外 géwài 光洁 guāngjié

    - dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao