Đọc nhanh: 光洁度 (quang khiết độ). Ý nghĩa là: độ bóng; độ sáng bóng.
光洁度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ bóng; độ sáng bóng
旧称机器零件、工件等的表面粗糙程度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光洁度
- 她 珍惜 与 家人 共度 的 时光
- Cô ấy trân trọng thời gian bên gia đình.
- 月光 皎洁 如水
- Ánh trăng trong sáng như nước.
- 他们 度过 了 甜美 时光
- Họ đã trải qua thời gian tốt đẹp.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 屋里 陈设 着 光洁 的 家具
- trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.
- 他 的 态度 一直 很 光明
- Thái độ của anh ấy luôn rất thẳng thắn.
- 孩子 们 度过 了 欢乐 的 时光
- Bọn trẻ đã trải qua khoảng thời gian vui vẻ.
- 全家人 共度 节日 时光
- Cả nhà cùng nhau đón lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
度›
洁›