硬生生 yìng shēngshēng
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh sinh sinh】

Đọc nhanh: 硬生生 (ngạnh sinh sinh). Ý nghĩa là: cưỡng bức, không linh hoạt, cứng rắn.

Ý Nghĩa của "硬生生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cưỡng bức

forcibly

✪ 2. không linh hoạt

inflexible

✪ 3. cứng rắn

rigid; stiff

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬生生

  • volume volume

    - 态度生硬 tàidùshēngyìng

    - thái độ cứng nhắc.

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 生硬 shēngyìng

    - tác phong cứng nhắc.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 生硬 shēngyìng méi 感情 gǎnqíng

    - Lời nói của anh ấy rất cứng nhắc, không có cảm xúc.

  • volume volume

    - zhè 几个 jǐgè 字用 zìyòng hěn 生硬 shēngyìng

    - mấy chữ này trông rất gượng gạo.

  • volume volume

    - bié 硬撑 yìngchēng le 还是 háishì kàn 医生 yīshēng ba

    - Đừng cố gắng gượng nữa, hãy đi gặp bác sĩ đi.

  • volume volume

    - zài 逆境 nìjìng 面前 miànqián 命硬 mìngyìng de 人会 rénhuì gèng 容易 róngyì 生存 shēngcún

    - Những người mang mệnh cứng có ở nghịch cảnh cũng sẽ dễ dàng sinh tồn.

  • volume volume

    - yào 牙科医生 yákēyīshēng 那里 nàlǐ 看病 kànbìng 非得 fēiděi 生拉硬拽 shēnglāyìngzhuài 不可 bùkě

    - Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.

  • volume volume

    - 每月 měiyuè 生产 shēngchǎn 十五 shíwǔ tái 机床 jīchuáng 这是 zhèshì 必须 bìxū 完成 wánchéng de 硬指标 yìngzhǐbiāo

    - mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao