生油 shēng yóu
volume volume

Từ hán việt: 【sinh du】

Đọc nhanh: 生油 (sinh du). Ý nghĩa là: dầu thô; dầu mỏ, dầu đậu phộng; dầu lạc. Ví dụ : - 次生油藏。 mỏ dầu tái sinh.

Ý Nghĩa của "生油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dầu thô; dầu mỏ

没有熬过的油

Ví dụ:
  • volume volume

    - 次生 cìshēng 油藏 yóucáng

    - mỏ dầu tái sinh.

生油 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầu đậu phộng; dầu lạc

花生油

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生油

  • volume volume

    - 次生 cìshēng 油藏 yóucáng

    - mỏ dầu tái sinh.

  • volume volume

    - yóu tǔn 花生米 huāshēngmǐ

    - lạc rán; lạc chiên

  • volume volume

    - mǎi le 花生油 huāshēngyóu

    - Tôi đã mua dầu đậu phộng.

  • volume volume

    - 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng 丝印 sīyìn 网印 wǎngyìn 机印 jīyìn 转印 zhuǎnyìn 各种 gèzhǒng 喷涂 pēntú 油墨 yóumò

    - Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 生产 shēngchǎn 汽油 qìyóu 销售 xiāoshòu 存在 cúnzài 脱节 tuōjié

    - Cũng tồn tại sự mất kết nối giữa sản xuất ô tô và bán xăng.

  • volume volume

    - 登上 dēngshàng 雄伟 xióngwěi 壮丽 zhuànglì de 长城 chángchéng 一种 yīzhǒng 自豪感 zìháogǎn 油然而生 yóuránérshēng

    - Tôi đã leo lên Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ, và một cảm giác tự hào bộc phát mà ra.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 劝告 quàngào 我少 wǒshǎo chī 油腻 yóunì

    - Bác sĩ khuyên tôi nên ăn ít đồ dầu mỡ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 公司 gōngsī 进口 jìnkǒu 石油 shíyóu 用于 yòngyú 生产 shēngchǎn

    - Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao