照看 zhàokàn
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu khán】

Đọc nhanh: 照看 (chiếu khán). Ý nghĩa là: chăm sóc; trông nom; săn sóc. Ví dụ : - 照看孩子 săn sóc trẻ em. - 你放心去吧家里的事有我照看。 anh yên tâm đi đi, việc nhà có tôi trông nom rồi.

Ý Nghĩa của "照看" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

照看 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chăm sóc; trông nom; săn sóc

照料 (人或东西)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 照看 zhàokàn 孩子 háizi

    - săn sóc trẻ em

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn ba 家里 jiālǐ de shì yǒu 照看 zhàokàn

    - anh yên tâm đi đi, việc nhà có tôi trông nom rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照看

  • volume volume

    - yòng 留恋 liúliàn de 表情 biǎoqíng 看着 kànzhe 这片 zhèpiàn 照片 zhàopiān

    - anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.

  • volume volume

    - 看着 kànzhe 照片 zhàopiān 怅然 chàngrán 不已 bùyǐ

    - Tôi nhìn bức ảnh và cảm thấy thất vọng.

  • volume volume

    - 照片 zhàopiān 拿给 nágěi 看看 kànkàn

    - Đưa tấm ảnh cho tôi xem xem.

  • volume volume

    - 颤抖 chàndǒu zhe 看着 kànzhe 照片 zhàopiān

    - Anh ấy run rẩy nhìn bức ảnh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 仰头 yǎngtóu 看着 kànzhe 天空 tiānkōng de 云朵 yúnduǒ 即使 jíshǐ 太阳 tàiyang zhào 眼睛 yǎnjing 睁不开 zhēngbùkāi

    - Tôi thích nhìn lên những đám mây trên bầu trời, ngay cả khi mặt trời chói chang đến mức tôi không thể mở mắt

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 眯着 mīzhe 眼睛 yǎnjing 仔细 zǐxì 地看 dìkàn 照片 zhàopiān

    - Bà nheo mắt lại, nhìn kỹ bức ảnh.

  • volume volume

    - ràng 看看 kànkàn de 照片 zhàopiān

    - Anh ấy bảo tôi xem ảnh của bạn.

  • volume volume

    - qǐng gěi kàn de zhào

    - Xin hãy cho tôi xem giấy phép của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao