照管 zhàoguǎn
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu quản】

Đọc nhanh: 照管 (chiếu quản). Ý nghĩa là: trông nom; trông coi; săn sóc; chăm sóc, thăm nom, chăm nom. Ví dụ : - 照管孩子 chăm sóc trẻ em. - 照管器材 trông coi máy móc. - 这件事由他照管。 việc này do anh ta trông coi.

Ý Nghĩa của "照管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

照管 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trông nom; trông coi; săn sóc; chăm sóc

照料管理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 照管 zhàoguǎn 孩子 háizi

    - chăm sóc trẻ em

  • volume volume

    - 照管 zhàoguǎn 器材 qìcái

    - trông coi máy móc

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事由 shìyóu 照管 zhàoguǎn

    - việc này do anh ta trông coi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. thăm nom

关心料理

✪ 3. chăm nom

照应; 照顾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照管

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 管理 guǎnlǐ

    - không giỏi quản lý

  • volume volume

    - 照管 zhàoguǎn 器材 qìcái

    - trông coi máy móc

  • volume volume

    - 不服 bùfú 管教 guǎnjiào

    - không tuân thủ quản giáo

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 照管 zhàoguǎn 孩子 háizi

    - chăm sóc trẻ em

  • volume volume

    - 不恤人言 bùxùrényán 不管 bùguǎn 别人 biérén de 议论 yìlùn

    - bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事由 shìyóu 照管 zhàoguǎn

    - việc này do anh ta trông coi.

  • volume volume

    - zuò 全职 quánzhí 工作 gōngzuò 仍能 réngnéng 照管 zhàoguǎn hǎo 家庭 jiātíng

    - Cô ấy làm việc toàn thời gian, mà vẫn chăm sóc tốt cho gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao