Đọc nhanh: 临时照看婴孩 (lâm thì chiếu khán anh hài). Ý nghĩa là: dịch vụ trông giữ trẻ tại nhà.
临时照看婴孩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ trông giữ trẻ tại nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时照看婴孩
- 照看 孩子
- săn sóc trẻ em
- 她 答应 在 孩子 们 的 妈妈 上 夜班 时 照顾 这些 孩子
- Cô ấy đã đồng ý chăm sóc những đứa trẻ này khi mẹ của chúng đi làm ca đêm.
- 孩子 观看 了 半个 小时
- Đứa trẻ đã xem nửa tiếng rồi.
- 临时 现 撺
- nước đến chân mới nhảy.
- 临时 有事 , 失陪 了 各位
- Có việc đột xuất, xin lỗi mọi người.
- 他 在 工作 , 与此同时 , 她 在 照顾 孩子
- Anh ấy đang làm việc, đồng thời, cô ấy đang chăm sóc con.
- 那 是 我 孩提时代 在 西部片 里 看到 的 名字
- Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.
- 事前 做好 准备 , 以免 临时 忙乱
- trước khi làm thì phải chuẩn bị cho tốt, để lúc sự việc xảy ra thì không bị lúng túng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
婴›
孩›
时›
照›
看›