Đọc nhanh: 肠激酶 (trường kích môi). Ý nghĩa là: ki-na-da ruột (y).
肠激酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ki-na-da ruột (y)
肠液中的酶, 主要来自十二指肠,能使胰液中的胰蛋白酶原变为胰蛋白酶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠激酶
- 香肠 儿
- xúc xích
- 他 受 了 不少 刺激
- Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.
- 酶 能 激活 代谢 过程
- Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.
- 他们 激烈 地 辩论 了 计划
- Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 他 受不了 这个 刺激
- Anh ấy không chịu nổi sự kích động này.
- 他 受到 了 激烈 的 批评
- Anh ấy đã nhận sự chỉ trích gay gắt.
- 他们 非常感激 你 的 理解
- Họ rất biết ơn sự thông cảm của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
激›
肠›
酶›