冰激凌 bīngjīlíng
volume volume

Từ hán việt: 【băng kích lăng】

Đọc nhanh: 冰激凌 (băng kích lăng). Ý nghĩa là: kem; kem ly; kem cốc. Ví dụ : - 我去给你拿些冰激凌。 Anh sẽ đi lấy chút kem cho em.. - 冰激凌是孩子们的最爱。 Kem là món ăn yêu thích của trẻ em.

Ý Nghĩa của "冰激凌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰激凌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kem; kem ly; kem cốc

又称雪糕,是一种冷冻奶制的甜食,夏季常见的消暑的食品之一

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi 拿些 náxiē 冰激凌 bīngjīlíng

    - Anh sẽ đi lấy chút kem cho em.

  • volume volume

    - 冰激凌 bīngjīlíng shì 孩子 háizi men de zuì ài

    - Kem là món ăn yêu thích của trẻ em.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰激凌

  • volume volume

    - 地上 dìshàng 有凌冰 yǒulíngbīng ya

    - Trên mặt đất có băng.

  • volume volume

    - 今早 jīnzǎo gāng cóng 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè 飞回来 fēihuílai 冰岛 bīngdǎo 首都 shǒudū

    - Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 棋手 qíshǒu 沉着应战 chénzhuóyìngzhàn 激烈 jīliè 搏杀 bóshā

    - hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu kuài 大凌冰 dàlíngbīng

    - Có một tảng băng lớn ở đó.

  • volume volume

    - 不胜感激 bùshènggǎnjī zhī zhì

    - Ta vô cùng cảm kích.

  • volume volume

    - 西瓜 xīguā 放在 fàngzài 冰水 bīngshuǐ 激一激 jīyījī

    - Ướp dưa hấu vào nước đá một chút.

  • volume volume

    - gěi 拿些 náxiē 冰激凌 bīngjīlíng

    - Anh sẽ đi lấy chút kem cho em.

  • volume volume

    - 冰激凌 bīngjīlíng shì 孩子 háizi men de zuì ài

    - Kem là món ăn yêu thích của trẻ em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMGCE (戈一土金水)
    • Bảng mã:U+51CC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao