Đọc nhanh: 激流 (kích lưu). Ý nghĩa là: dòng nước xiết; dòng thác.
激流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng nước xiết; dòng thác
湍急的水流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激流
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 感激涕零 ( 因 感激 而 流泪 )
- cảm động rơi nước mắt.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 她 激动 得 流下 了 眼泪
- Cô ấy xúc động đến rơi nước mắt.
- 他 的 激进 观点 使 他 脱离 了 美国 政治 的 主流
- Quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài xu hướng chính trị chính thống của Mỹ.
- 节假日 景区 的 游客 流量 激增
- Lượng khách du lịch ở khu du lịch tăng đột biến trong dịp lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
激›