Đọc nhanh: 厂区清洁组 (xưởng khu thanh khiết tổ). Ý nghĩa là: Tổ tạp vụ cây xanh.
厂区清洁组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ tạp vụ cây xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂区清洁组
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 厨师 注意 清洁 以 避免 细菌
- Đầu bếp chú ý vệ sinh để tránh vi khuẩn.
- 塑料 扑 清洁 很 方便
- Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.
- 他们 创办 了 一个 社区 组织
- Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
厂›
洁›
清›
组›