Đọc nhanh: 胶管清洁 (giao quản thanh khiết). Ý nghĩa là: Làm sạch ống keo.
胶管清洁 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm sạch ống keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶管清洁
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 厨师 注意 清洁 以 避免 细菌
- Đầu bếp chú ý vệ sinh để tránh vi khuẩn.
- 塑料 扑 清洁 很 方便
- Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
- 太阳能 是 一种 清洁 的 能
- Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.
- 如果 不 注意 清洁卫生 细菌 和 蚊虫 就 会 乘虚而入
- Nếu bạn không chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn và muỗi sẽ tận dụng lợi thế để sinh sôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洁›
清›
管›
胶›