卫生 wèishēng
volume volume

Từ hán việt: 【vệ sinh】

Đọc nhanh: 卫生 (vệ sinh). Ý nghĩa là: vệ sinh; sạch sẽ, hợp vệ sinh, vệ sinh. Ví dụ : - 喝生水不卫生 uống nước lã không vệ sinh. - 饭前不洗手不卫生。 Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.. - 环境卫生 vệ sinh chung; vệ sinh môi trường

Ý Nghĩa của "卫生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 4

卫生 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vệ sinh; sạch sẽ

能防止疾病,有益于健康

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生水 shēngshuǐ 卫生 wèishēng

    - uống nước lã không vệ sinh

  • volume volume

    - 饭前 fànqián 洗手 xǐshǒu 卫生 wèishēng

    - Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.

✪ 2. hợp vệ sinh

合乎卫生的情况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - vệ sinh chung; vệ sinh môi trường

卫生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vệ sinh

干净的情况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 食物 shíwù 必须 bìxū zài 卫生 wèishēng de 环境 huánjìng zhōng 制作 zhìzuò

    - Thức ăn phải được chế biến trong môi trường đảm bảo vệ sinh.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì 特别 tèbié yào 注意 zhùyì 卫生 wèishēng

    - Đặc biệt chú ý đến vệ sinh trong phòng tắm.

  • volume volume

    - 讲究卫生 jiǎngjiuwèishēng

    - Giữ vệ sinh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生

  • volume volume

    - 医药卫生 yīyàowèishēng

    - vệ sinh y dược

  • volume volume

    - 世卫 shìwèi shì 世界卫生组织 shìjièwèishēngzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 清洁 qīngjié 办公室 bàngōngshì de 卫生 wèishēng

    - Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī 保持 bǎochí 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.

  • volume volume

    - 以色列 yǐsèliè 卫生部 wèishēngbù 表示 biǎoshì 该国 gāiguó 出现 chūxiàn le 一起 yìqǐ 疑似病例 yísìbìnglì

    - Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm

  • volume volume

    - 讲究卫生 jiǎngjiuwèishēng 容易 róngyì 得病 débìng

    - không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎ 有人 yǒurén dài le 卫生棉 wèishēngmián tiáo ma

    - Một trong hai người có băng vệ sinh không?

  • - 每天 měitiān dōu 打扫卫生 dǎsǎowèishēng 保持 bǎochí 家里 jiālǐ 干净 gānjìng

    - Anh ấy dọn dẹp vệ sinh mỗi ngày để giữ cho nhà cửa sạch sẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao