概况 gàikuàng
volume volume

Từ hán việt: 【khái huống】

Đọc nhanh: 概况 (khái huống). Ý nghĩa là: tình hình chung; tình hình tổng quát; tình hình đại khái; khái huống. Ví dụ : - 生活概况 tình hình chung của cuộc sống.. - 敦煌历史概况 tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.

Ý Nghĩa của "概况" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

概况 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tình hình chung; tình hình tổng quát; tình hình đại khái; khái huống

大概的情况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 概况 gàikuàng

    - tình hình chung của cuộc sống.

  • volume volume

    - 敦煌 dūnhuáng 历史 lìshǐ 概况 gàikuàng

    - tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概况

  • volume volume

    - 敦煌 dūnhuáng 历史 lìshǐ 概况 gàikuàng

    - tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.

  • volume volume

    - 情况 qíngkuàng gēn 大家 dàjiā zuò le 概括 gàikuò de 介绍 jièshào

    - anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.

  • volume volume

    - 情况 qíngkuàng xiàng 大家 dàjiā 概括 gàikuò 地作 dìzuò le 说明 shuōmíng

    - anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 概率 gàilǜ 太小 tàixiǎo 不必 bùbì 担心 dānxīn

    - Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 概况 gàikuàng

    - tình hình chung của cuộc sống.

  • volume volume

    - 概说 gàishuō 一下 yīxià 情况 qíngkuàng

    - Khái quát tình hình một chút

  • volume volume

    - 情况 qíngkuàng zuò le 大概 dàgài de 分析 fēnxī

    - Anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.

  • volume volume

    - 大概 dàgài 情况 qíngkuàng 就是 jiùshì 这样 zhèyàng

    - Tình hình đại khái là như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Huống
    • Nét bút:丶一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMRHU (戈一口竹山)
    • Bảng mã:U+51B5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Gài , Guì , Jié
    • Âm hán việt: Hị , Khái
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAIU (木日戈山)
    • Bảng mã:U+6982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao