Đọc nhanh: 概范 (khái phạm). Ý nghĩa là: kiểu; mẫu; mô hình.
概范 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểu; mẫu; mô hình
模型;模特儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概范
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 习字 范本
- mẫu tập viết chữ
- 项目 的 范围 逐步 缩小
- Phạm vi của dự án dần thu hẹp.
- 人家 对 自己 的 男子 气概 很 满意 好 咩
- Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.
- 下雨 的 概率 为 50 到 60
- Tỷ lệ có mưa khoảng 50% đến 60%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
概›
范›