Đọc nhanh: 皮相 (bì tướng). Ý nghĩa là: hời hợt; bề ngoài.
皮相 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hời hợt; bề ngoài
只看到表面;不深入
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮相
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 不相上下
- không kém gì nhau.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 相 爱我吗 ? 像 皮筋
- Muốn yêu em á? còn cái nịt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
相›