gài
volume volume

Từ hán việt: 【khái.hị】

Đọc nhanh: (khái.hị). Ý nghĩa là: đại thể; tổng thể; toàn thể; chung; cốt, thần sắc; khí khái, cảnh tượng; cảnh. Ví dụ : - 大概情况就是这样。 Tình hình đại khái là như vậy.. - 这只是个大概数。 Đây chỉ là một con số chung.. - 其概令人佩。 Khí phách của hắn khiến người ta ngưỡng mộ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đại thể; tổng thể; toàn thể; chung; cốt

大略

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大概 dàgài 情况 qíngkuàng 就是 jiùshì 这样 zhèyàng

    - Tình hình đại khái là như vậy.

  • volume volume

    - zhè 只是 zhǐshì 大概 dàgài shù

    - Đây chỉ là một con số chung.

✪ 2. thần sắc; khí khái

气度神情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 其概 qígài 令人 lìngrén pèi

    - Khí phách của hắn khiến người ta ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 她概 tāgài 流露 liúlù 自信 zìxìn

    - Cô ấy toát ra sự tự tin.

✪ 3. cảnh tượng; cảnh

景象;状况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 概状 gàizhuàng hěn 宁静 níngjìng

    - Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān 概象 gàixiàng 美如画 měirúhuà

    - Cảnh tượng bên biển đẹp như tranh.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhất loạt; đồng loạt; đều

一律

Ví dụ:
  • volume volume

    - 货物 huòwù 出门 chūmén 概不 gàibù 退换 tuìhuàn

    - Hàng bán ra, không được đổi.

  • volume volume

    - 费用 fèiyòng 概不 gàibù 退还 tuìhuán

    - Chi phí không thể hoàn lại.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổng quát; khái quát

概括,总括

Ví dụ:
  • volume volume

    - 概说 gàishuō 一下 yīxià 情况 qíngkuàng

    - Khái quát tình hình một chút

  • volume volume

    - 内容 nèiróng gài 一下 yīxià

    - Khái quát nội dung một chút.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổng thể; tổng quát

概括

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地图 dìtú 概览 gàilǎn 全城 quánchéng

    - Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 概述 gàishù 历史 lìshǐ

    - Cuốn sách này tóm lược lịch sử.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 概状 gàizhuàng hěn 宁静 níngjìng

    - Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ dào 那里 nàlǐ 大概 dàgài 三脉 sānmài

    - Từ đây đến đó khoảng ba dặm.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 大概 dàgài huì yǒu 霜冻 shuāngdòng 一定 yídìng yào 花草 huācǎo dōu 遮盖 zhēgài hǎo

    - Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.

  • volume volume

    - dǒng 这个 zhègè 概念 gàiniàn

    - Anh ấy không hiểu khái niệm này.

  • volume volume

    - cóng 这儿 zhèér dào 展览馆 zhǎnlǎnguǎn 大概 dàgài yǒu 公里 gōnglǐ

    - Từ đây đến phòng triển lãm khoảng một cây số.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā duì 自己 zìjǐ de 男子 nánzǐ 气概 qìgài hěn 满意 mǎnyì hǎo miē

    - Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.

  • volume volume

    - 那本书 nàběnshū ràng duì 现代 xiàndài 艺术 yìshù yǒu le 一个 yígè 概括 gàikuò de 了解 liǎojiě

    - cuốn sách đó đã cho tôi một sự hiểu biết chung về nghệ thuật hiện đại.

  • volume

    - 下雨 xiàyǔ de 概率 gàilǜ wèi 50 dào 60

    - Tỷ lệ có mưa khoảng 50% đến 60%.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Gài , Guì , Jié
    • Âm hán việt: Hị , Khái
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAIU (木日戈山)
    • Bảng mã:U+6982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao