Đọc nhanh: 大概其 (đại khái kì). Ý nghĩa là: đại khái; sơ sơ; sơ. Ví dụ : - 这本书我没细看,只大概其翻了翻。 quyển sách này tôi chưa xem kỹ, chỉ lật sơ qua.. - 他说了半天,我只听了个大概其。 anh ấy nói cả buổi, tôi chỉ nghe sơ qua.
大概其 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại khái; sơ sơ; sơ
大概''其''有时也作齐
- 这 本书 我 没 细看 , 只 大概 其翻 了 翻
- quyển sách này tôi chưa xem kỹ, chỉ lật sơ qua.
- 他 说了半天 , 我 只 听 了 个 大概 其
- anh ấy nói cả buổi, tôi chỉ nghe sơ qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大概其
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 他 说了半天 , 我 只 听 了 个 大概 其
- anh ấy nói cả buổi, tôi chỉ nghe sơ qua.
- 一围 大概 一米
- Một vòng khoảng 1 mét.
- 一盒 奶 大概 200 毫升
- Một hộp sữa khoảng 200ml.
- 一袋 奶 大概 有 200ml
- Một túi sữa có 200ml sữa
- 他 大概 不来 的
- Anh ấy chắc không đến đâu.
- 这 本书 我 没 细看 , 只 大概 其翻 了 翻
- quyển sách này tôi chưa xem kỹ, chỉ lật sơ qua.
- 他 给 了 我 一个 大概 的 描述
- Anh ấy đã cho tôi một mô tả sơ sơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
大›
概›