Đọc nhanh: 核心 (hạch tâm). Ý nghĩa là: mấu chốt; cốt lõi; trọng tâm; hạt nhân; điểm chính; nòng cốt. Ví dụ : - 核心团队负责这个项目。 Đội ngũ nòng cốt phụ trách dự án này.. - 团队的核心成员很重要。 Thành viên nòng cốt rất quan trọng.
核心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mấu chốt; cốt lõi; trọng tâm; hạt nhân; điểm chính; nòng cốt
中心;主要部分 (就事物之间的关系说)
- 核心 团队 负责 这个 项目
- Đội ngũ nòng cốt phụ trách dự án này.
- 团队 的 核心成员 很 重要
- Thành viên nòng cốt rất quan trọng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 核心
✪ 1. Định ngữ (+的) + 核心
"核心" vai trò trung tâm ngữ
- 规划 的 核心 是 市场 分析
- Mấu chốt của kế hoạch là phân tích thị trường.
- 合作 的 核心 是 相互信任
- Cốt lõi của hợp tác là tin tưởng lẫn nhau.
✪ 2. 核心 + (的) + Danh từ
"核心" vai trò định ngữ
- 这是 公司 的 核心理念
- Đây là triết lý cốt lõi của công ty.
- 核心 问题 要 尽快 解决
- Vấn đề cốt lõi cần xử lý nhanh.
So sánh, Phân biệt 核心 với từ khác
✪ 1. 核心 vs 中心
Giống:
- Đều là danh từ, mang nghĩa trung tâm, hạch tâm.
Khác:
- "核心" thường dùng với các vật trừu tượng.
"中心" thường dùng cho cả sự vật cụ thể và trừu tượng.
- "核心" đóng vai trò chủ đạo.
"中心" nằm ở vị trí trung tâm hoặc vị trí chủ đạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核心
- 团队 的 核心成员 很 重要
- Thành viên nòng cốt rất quan trọng.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 这是 公司 的 核心理念
- Đây là triết lý cốt lõi của công ty.
- 规划 的 核心 是 市场 分析
- Mấu chốt của kế hoạch là phân tích thị trường.
- 我们 努力 培养 公司 的 核心 人才
- Chúng tôi nỗ lực đào tạo nhân tài cốt lõi của công ty.
- 核心 工事
- công việc chủ yếu; công việc chính.
- 核心 问题 要 尽快 解决
- Vấn đề cốt lõi cần xử lý nhanh.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
核›