Đọc nhanh: 核心产品 (hạch tâm sản phẩm). Ý nghĩa là: Core product Sản phẩm cốt lõi.
核心产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Core product Sản phẩm cốt lõi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核心产品
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 我们 的 心 产品销售 得 特别 好
- Sản phẩm mới của chúng tôi bán rất chạy.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
⺗›
心›
核›