Đọc nhanh: 欧洲核子研究中心 (âu châu hạch tử nghiên cứu trung tâm). Ý nghĩa là: Tổ chức Châu Âu về Nghiên cứu Hạt nhân CERN, tại Geneva.
欧洲核子研究中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Châu Âu về Nghiên cứu Hạt nhân CERN, tại Geneva
European Organization for Nuclear Research CERN, at Geneva
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲核子研究中心
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 研究 中心
- trung tâm nghiên cứu
- 他 在 研究 子部
- Anh ấy đang nghiên cứu bộ Tử.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 他 正 着手 研究 于 中国 节气
- Anh ấy đang bắt đầu nghiên cứu các tiết khí của Trung Quốc.
- 它 来自 先进 材料 研究 中心
- Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
子›
⺗›
心›
核›
欧›
洲›
研›
究›