核心价值 héxīn jiàzhí
volume volume

Từ hán việt: 【hạch tâm giá trị】

Đọc nhanh: 核心价值 (hạch tâm giá trị). Ý nghĩa là: giá trị cốt lõi.

Ý Nghĩa của "核心价值" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核心价值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá trị cốt lõi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核心价值

  • volume volume

    - 一有 yīyǒu 贬值 biǎnzhí de 消息 xiāoxi 股票价格 gǔpiàojiàgé jiù 暴跌 bàodiē le

    - Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.

  • volume volume

    - 一枚 yīméi 钱币 qiánbì de 内在 nèizài 价值 jiàzhí 是造 shìzào 这枚 zhèméi 钱币 qiánbì de 金属 jīnshǔ de 价值 jiàzhí

    - Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.

  • volume volume

    - 一言蔽之 yīyánbìzhī 核心 héxīn 要点 yàodiǎn

    - Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.

  • volume volume

    - shì 这次 zhècì 谈判 tánpàn de 核心 héxīn

    - Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 公司 gōngsī de 核心成员 héxīnchéngyuán

    - Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié tài 小心眼儿 xiǎoxīnyǎner le wèi 这么 zhème 点事 diǎnshì 值得 zhíde 生气 shēngqì

    - mày hẹp hòi vừa chứ, vì tý chuyện thế mà cũng nổi giận.

  • volume volume

    - de 建议 jiànyì hěn yǒu 价值 jiàzhí

    - Lời khuyên của ông rất có giá trị.

  • volume volume

    - rén de 价值 jiàzhí zài 接受 jiēshòu 诱惑 yòuhuò de 须臾 xūyú bèi 选择 xuǎnzé

    - Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao