Đọc nhanh: 核心价值 (hạch tâm giá trị). Ý nghĩa là: giá trị cốt lõi.
核心价值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá trị cốt lõi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核心价值
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 他 是 这次 谈判 的 核心 机
- Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 你别 太 小心眼儿 了 , 为 这么 点事 也 值得 生气
- mày hẹp hòi vừa chứ, vì tý chuyện thế mà cũng nổi giận.
- 他 的 建议 很 有 价值
- Lời khuyên của ông rất có giá trị.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
值›
⺗›
心›
核›