Đọc nhanh: 核心区域 (hạch tâm khu vực). Ý nghĩa là: khu vực trung tâm.
核心区域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực trung tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核心区域
- 他 突入 危险 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
- 当心 区域 非常 敏感
- Vùng giữa ngực rất nhạy cảm.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
域›
⺗›
心›
核›