Đọc nhanh: 核心竞争力 (hạch tâm cạnh tranh lực). Ý nghĩa là: Năng lực cốt lõi (Core Competitiveness).
核心竞争力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năng lực cốt lõi (Core Competitiveness)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核心竞争力
- 他们 齐心协力 来 度荒
- Họ cùng nhau hợp lực vượt qua nạn đói.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 他 对待 工作 总是 尽心尽力
- Anh ấy luôn nỗ lực hết mình trong công việc.
- 我们 努力 培养 公司 的 核心 人才
- Chúng tôi nỗ lực đào tạo nhân tài cốt lõi của công ty.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
- 他 努力 工作 以 争取 晋升
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để giành lấy cơ hội thăng chức.
- 我们 需要 提高 竞争力
- Chúng ta cần nâng cao sức cạnh tranh.
- 新 产品 具有 强劲 的 竞争力
- Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
力›
⺗›
心›
核›
竞›